Phiên âm : pí fū jiǎ cuò.
Hán Việt : bì phu giáp thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皮膚不潤澤, 粗糙如鮫皮, 多於瘀血時見之。