VN520


              

皮膚甲錯

Phiên âm : pí fū jiǎ cuò.

Hán Việt : bì phu giáp thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

皮膚不潤澤, 粗糙如鮫皮, 多於瘀血時見之。


Xem tất cả...