Phiên âm : pí shì huā xiān luó.
Hán Việt : bì thị hoa tiên loa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。軟體動物門腹足綱。珊瑚螺科。產於臺灣東北部海域, 殼高約二公分, 體層平滑沒有任何雕紋, 外殼質薄, 容易破碎。