Phiên âm : pí tiáo tǐng.
Hán Việt : bì điều đĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嫖客和妓女臨時媾合住宿的船隻。《負曝閑談》第二一回:「紫洞艇旁邊, 有一種小船叫做皮條艇, 是專門預備客人帶著姑娘到其中過夜去的。」