Phiên âm : pí tǒng zi.
Hán Việt : bì dũng tử.
Thuần Việt : da lông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da lông (để may áo). 做皮衣用的成件的毛皮. 也說皮桶兒.