VN520


              

皮层

Phiên âm : pí céng.

Hán Việt : bì tằng.

Thuần Việt : vỏ; lớp bên ngoài; lớp da.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vỏ; lớp bên ngoài; lớp da
人或生物体组织表面的一层
shènzāng pícéng.
vỏ thận.
vỏ não
大脑皮层的简称


Xem tất cả...