Phiên âm : pí céng.
Hán Việt : bì tằng.
Thuần Việt : vỏ; lớp bên ngoài; lớp da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vỏ; lớp bên ngoài; lớp da人或生物体组织表面的一层shènzāng pícéng.vỏ thận.vỏ não大脑皮层的简称