Phiên âm : pí chǐ.
Hán Việt : bì xích .
Thuần Việt : thước dây; thước cuộn; thước da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước dây; thước cuộn; thước da. 用漆布等做的卷尺.