VN520


              

皮实

Phiên âm : pí shi.

Hán Việt : bì thật.

Thuần Việt : chắc nịch; khoẻ mạnh; rắn chắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chắc nịch; khoẻ mạnh; rắn chắc (thân thể)
身体结实,不易得病
zhè háizǐ zhēnpí shí,cónglái méinào guòbìng.
đứa bé này thật khoẻ mạnh, chưa bệnh bao giờ.
cứng; rắn chắc (đồ vật)
(器物)耐用而不易破损


Xem tất cả...