VN520


              

皮孩子

Phiên âm : pí hái zi.

Hán Việt : bì hài tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容小孩子淘氣活潑。含有嗔愛憐惜的口吻。如:「這個皮孩子, 真叫人拿他沒辦法!」


Xem tất cả...