Phiên âm : pí hái zi.
Hán Việt : bì hài tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容小孩子淘氣活潑。含有嗔愛憐惜的口吻。如:「這個皮孩子, 真叫人拿他沒辦法!」