Phiên âm : pí jiā zi.
Hán Việt : bì giáp tử.
Thuần Việt : cặp da; ví da; bao da.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặp da; ví da; bao da用薄而软的皮革做成的扁平小袋,带在身边装钱或其他小的用品,也叫皮夹儿