Phiên âm : pí bāo gǔ.
Hán Việt : bì bao cốt .
Thuần Việt : da bọc xương; gầy giơ xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
da bọc xương; gầy giơ xương. 形容極端消瘦. 也說皮包骨頭.