Phiên âm : pí xià yí zhí.
Hán Việt : bì hạ di thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在真皮下裝入某種異物, 以達到醫療效果的外科手術。皮下移植的應用範圍極廣, 包括整型手術、變性手術及心臟外科手術等。