VN520


              

百般

Phiên âm : bǎi bān.

Hán Việt : bách bàn.

Thuần Việt : mọi cách; bằng mọi cách; bằng mọi giá; đủ kiểu; đủ.

Đồng nghĩa : 萬般, 各式, 各樣, 千般, 萬種, .

Trái nghĩa : , .

mọi cách; bằng mọi cách; bằng mọi giá; đủ kiểu; đủ điều
形容采用多种方法
bǎibānzǔnáo
ngăn trở bằng mọi cách
百般劝解
bǎibān quànjiě
khuyên giải đủ điều
百般讨好
bǎibān tǎohǎo
nịnh hót đủ kiểu
đủ kiểu; đủ loại; trăm chiều
各种各样
百般花色


Xem tất cả...