VN520


              

各式

Phiên âm : gè shì.

Hán Việt : các thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 百般, 各類, 各種, .

Trái nghĩa : , .

各種。《文明小史》第一四回:「他不但肯教我說話, 各式事情, 都肯告訴我曉得。」


Xem tất cả...