Phiên âm : gè shì.
Hán Việt : các thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 百般, 各類, 各種, .
Trái nghĩa : , .
各種。《文明小史》第一四回:「他不但肯教我說話, 各式事情, 都肯告訴我曉得。」