Phiên âm : bǎi bì cóng shēng.
Hán Việt : bách tệ tùng sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容各種弊病接連發生。如:「由於建築商的偷工減料, 使得這項工程百弊叢生。」