VN520


              

百弊叢生

Phiên âm : bǎi bì cóng shēng.

Hán Việt : bách tệ tùng sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容各種弊病接連發生。如:「由於建築商的偷工減料, 使得這項工程百弊叢生。」


Xem tất cả...