VN520


              

百端待举

Phiên âm : bǎi duān dài jǔ.

Hán Việt : bách đoan đãi cử.

Thuần Việt : trăm công ngàn việc chờ xử lý; ngàn lẻ một việc đa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trăm công ngàn việc chờ xử lý; ngàn lẻ một việc đang chờ
许多事情都有待安排和进行,比喻事业处在初创阶段


Xem tất cả...