VN520


              

百倍

Phiên âm : bǎi bèi.

Hán Việt : bách bội.

Thuần Việt : gấp trăm lần; hết mình; hết sức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gấp trăm lần; hết mình; hết sức
形容数量多或程度深(多用于抽象事物)
bǎibèi nǔlì
cố gắng hết sức mình
精神百倍
jīngshénbǎibèi
rất có tinh thần


Xem tất cả...