Phiên âm : bǎi bèi.
Hán Việt : bách bội.
Thuần Việt : gấp trăm lần; hết mình; hết sức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gấp trăm lần; hết mình; hết sức形容数量多或程度深(多用于抽象事物)bǎibèi nǔlìcố gắng hết sức mình精神百倍jīngshénbǎibèirất có tinh thần