Phiên âm : bǎi liàn gāng.
Hán Việt : bách luyện cương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 繞指柔, .
經過多次鍛鍊的鋼鐵。比喻意志堅強。也作「百鍊鐵」、「百鍊剛」。