VN520


              

發還

Phiên âm : fā huán.

Hán Việt : phát hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 發回, .

Trái nghĩa : 沒收, .

把收來的東西還回去。例學期末了, 老師將同學們的作業本一一發還。
歸還、交還如:「發還作業」。


Xem tất cả...