Phiên âm : fā huán.
Hán Việt : phát hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 發回, .
Trái nghĩa : 沒收, .
把收來的東西還回去。例學期末了, 老師將同學們的作業本一一發還。歸還、交還如:「發還作業」。