Phiên âm : fā guāng píng.
Hán Việt : phát quang bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.指電視、雷達、X射線儀或示波器等顯示影像的螢幕。2.陰極射線管的螢幕。當它被電子束撞擊時會產生螢光, 並於短時間內保持發光狀態。