VN520


              

發奸擿伏

Phiên âm : fā jiān tì fú.

Hán Việt : phát gian trích phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉發隱匿的惡人惡事。形容吏治精明。也作「發姦擿伏」。


Xem tất cả...