Phiên âm : chī dùn.
Hán Việt : si độn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遲鈍, .
Trái nghĩa : 敏捷, 靈敏, .
愚笨遲鈍。北齊.顏之推《顏氏家訓.音辭》:「梁世有一侯, 嘗對元帝飲謔, 自陳痴鈍, 乃成颸段。」宋.蘇軾〈王中甫哀辭〉:「堪笑東坡痴鈍老, 區區猶記刻舟痕。」