Phiên âm : bìng jiàn.
Hán Việt : bệnh gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
病勢略見好轉。《論語.子罕》:「子疾病。子路使門人為臣。病間曰:『久矣哉!由之行詐也。』」也作「病閒」。