Phiên âm : bìng jiā.
Hán Việt : bệnh gia.
Thuần Việt : phía bệnh nhân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phía bệnh nhân (người bệnh và gia đình của người bệnh - nói từ phía bác sĩ, bệnh viện, hiệu thuốc...)病人和病人的家属(就医生医院药房方面说)