Phiên âm : bìng yuán tǐ.
Hán Việt : bệnh nguyên thể.
Thuần Việt : vi khuẩn gây bệnh; mầm bệnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vi khuẩn gây bệnh; mầm bệnh (vi khuẩn, độc khuẩn, vi trùng gây bệnh, siêu vi trùng...có thể gây bệnh)能引起疾病的细菌、毒菌、病原虫、病毒等