VN520


              

病入膏肓

Phiên âm : bìng rù gāo huāng.

Hán Việt : bệnh nhập cao hoang.

Thuần Việt : bệnh nguy kịch; tình thế nguy kịch hết phương cứu .

Đồng nghĩa : 不可救藥, 群醫束手, .

Trái nghĩa : 不藥而癒, .

bệnh nguy kịch; tình thế nguy kịch hết phương cứu vãn; bệnh đã ăn sâu vào xương tuỷ; bệnh chờ ngày; bệnh hết phương cứu chữa
《左转·成公十年》:"疾不可为他,在肓之上,肓之下... ...药不至焉"病到了无法医治的地步,比喻事情严重到了不可挽救的程度


Xem tất cả...