Phiên âm : jí rú xuán zhǒng.
Hán Việt : tật như toàn chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快得如同轉腳跟。形容變化急速。唐.馮用之〈機論〉:「則一得一失, 易如反掌, 一興一亡, 疾如旋踵, 為國家者可不務乎?」