VN520


              

疾行無善跡

Phiên âm : jí xíng wú shàn jī.

Hán Việt : tật hành vô thiện tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

做事太過急躁, 難免草率而不完善。《西京雜記》卷三:「枚皋文章敏疾, 長卿制作淹遲, 皆盡一時之譽。而長卿首尾溫麗, 枚皋時有累句, 故知疾行無善跡矣。」


Xem tất cả...