Phiên âm : jí è hào shàn.
Hán Việt : tật ác hảo thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛恨邪惡, 喜好善良。《新唐書.卷九八.王珪傳》:「至潔濁揚清, 疾惡好善, 臣於數子有一日之長。」也作「好善嫉惡」。