VN520


              

疾惡好善

Phiên âm : jí è hào shàn.

Hán Việt : tật ác hảo thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛恨邪惡, 喜好善良。《新唐書.卷九八.王珪傳》:「至潔濁揚清, 疾惡好善, 臣於數子有一日之長。」也作「好善嫉惡」。


Xem tất cả...