Phiên âm : jí rú léi diàn.
Hán Việt : tật như lôi điện.
Thuần Việt : sự việc nhanh chóng; nhanh thần tốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự việc nhanh chóng; nhanh thần tốc迅疾如同雷电之速比喻事发神速