Phiên âm : jíè hào shàn.
Hán Việt : tật ác hảo thiện.
Thuần Việt : ghét xấu yêu đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghét xấu yêu đẹp憎恨丑恶,喜好善美形容事非界线清楚