VN520


              

疲惫

Phiên âm : pí bèi.

Hán Việt : bì bại.

Thuần Việt : mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử
非常疲乏
píbèibùkān.
mệt không chịu nổi; mệt bã người.
làm cho mệt mỏi
使非常疲乏
疲惫敌军.
píbèi díjūn.
làm cho quân địch mệt mỏi.


Xem tất cả...