VN520


              

疲鈍

Phiên âm : pí dùn.

Hán Việt : bì độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲乏困苦。《文選.潘岳.西征賦》:「勵疲鈍以臨朝, 勗自強而不息。」《晉書.卷一一四.苻堅載記下》:「且吾精兵若獸, 利器如霜, 而衄於烏合疲鈍之賊, 豈非天也。」


Xem tất cả...