Phiên âm : pí dùn.
Hán Việt : bì đốn.
Thuần Việt : mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử非常疲乏