Phiên âm : pí ruǎn.
Hán Việt : bì nhuyễn.
Thuần Việt : mềm nhũn; bủn rủn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mềm nhũn; bủn rủn疲乏无力;不振作旧指行情价格低落