Phiên âm : pí fá qiáng dù.
Hán Việt : bì phạp cường độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
材料在定值應力的反覆作用下, 經特定次數的週期性施作而不致於受損, 該材料所能承受的最大應力, 稱為「疲乏強度」。