VN520


              

疲乏強度

Phiên âm : pí fá qiáng dù.

Hán Việt : bì phạp cường độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

材料在定值應力的反覆作用下, 經特定次數的週期性施作而不致於受損, 該材料所能承受的最大應力, 稱為「疲乏強度」。


Xem tất cả...