Phiên âm : pí bèi.
Hán Việt : bì bại.
Thuần Việt : mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mệt mỏi; mệt nhọc; mệt lử非常疲乏píbèibùkān.mệt không chịu nổi; mệt bã người.làm cho mệt mỏi使非常疲乏疲惫敌军.píbèi díjūn.làm cho quân địch mệt mỏi.