VN520


              

疲弱

Phiên âm : pí ruò.

Hán Việt : bì nhược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.精神倦怠, 體力衰弱。如:「現在工作繁重, 身體常覺得疲弱不堪。」2.物價或股市、匯市等行情價格低落。如:「行情疲弱」。也作「疲軟」。


Xem tất cả...