Phiên âm : pí láo.
Hán Việt : bì lao.
Thuần Việt : mệt mỏi; mệt nhoài; mệt lả; mệt rã rời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mệt mỏi; mệt nhoài; mệt lả; mệt rã rời (cần phải nghỉ ngơi)因体力或脑力消耗过多而需要休息因运动过度或刺激过强,细胞组织或器官的机能或反应能力减弱