Phiên âm : pí yú bēn mìng.
Hán Việt : bì vu bôn mệnh.
Thuần Việt : mệt mỏi; mệt nhoài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mệt mỏi; mệt nhoài (vì bận rộn). 原指不斷受到命令或逼迫而奔走疲勞, 后來也指事情繁多忙不過來.