Phiên âm : yí yì.
Hán Việt : nghi nghĩa .
Thuần Việt : đáng nghi; đáng ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đáng nghi; đáng ngờ. 可以懷疑的道理;可疑之點.