VN520


              

疑難雜症

Phiên âm : yí nán zá zhèng.

Hán Việt : nghi nan tạp chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不易理解的問題, 或難以解決的困難。例他上知天文, 下知地理, 假使有任何疑難雜症都可以向他請教。
各種病因不明或難治的病。比喻不易理解或難以解決的問題。如:「他上知天文, 下知地理, 有任何疑難雜症都可以向他請教。」


Xem tất cả...