Phiên âm : yí yún.
Hán Việt : nghi vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 疑團, .
Trái nghĩa : , .
比喻疑點繁複, 如濃雲般聚集重疊。例這個案子疑雲重重, 偵辦人員感到相當棘手。比喻疑點重重, 如雲般聚集重疊。如:「疑雲重重」。