VN520


              

疑点

Phiên âm : yí diǎn.

Hán Việt : nghi điểm.

Thuần Việt : điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi
怀疑的地方;不太明了的地方
tīng le tā de jiěshì wǒ réng yǒu xǔduō yídiǎn.
nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.


Xem tất cả...