疑点
Phiên âm : yí diǎn.
Hán Việt : nghi điểm.
Thuần Việt : điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm đáng ngờ; điểm đáng hoài nghi
怀疑的地方;不太明了的地方
tīng le tā de jiěshì wǒ réng yǒu xǔduō yídiǎn.
nghe anh ấy giải thích tôi vẫn còn nhiều điểm nghi ngờ.
- 疑點 (yí diǎn) : nghi điểm
- 疑今者, 察之古 (yí jīn zhě, chá zhī gǔ) : nghi kim giả, sát chi cổ
- 疑陣 (yí zhèn) : nghi trận; trận thế nghi binh; nghi trang
- 疑問句 (yí wèn jù) : câu nghi vấn
- 疑人竊鈇 (yí rén qiè fū) : nghi nhân thiết phu
- 疑丞 (yí chéng) : nghi thừa
- 疑問代詞 (yí wèn dài cí) : nghi vấn đại từ
- 疑云 (yí yún) : nghi vân
- 疑雲 (yí yún) : nghi vân
- 疑行無成, 疑事無功 (yí xíng wú chéng, yí shì wú gōng) : nghi hành vô thành, nghi sự vô công
- 疑人勿使, 使人勿疑 (yí rén wù shǐ, shǐ rén wù yí) : nghi nhân vật sử, sử nhân vật nghi
- 疑惑 (yí huò) : nghi hoặc
- 疑行無名, 疑事無功 (yí xíng wú míng, yí shì wú gōng) : nghi hành vô danh, nghi sự vô công
- 疑義 (yí yì) : đáng nghi; đáng ngờ
- 疑忌 (yí jì) : nghi kị
- 疑問號 (yí wèn hào) : nghi vấn hào