Phiên âm : yínán.
Hán Việt : nghi nan.
Thuần Việt : nghi nan; nghi vấn khó xử lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghi nan; nghi vấn khó xử lý有疑问而难于判断或处理的yínánwèntívấn đề nghi nan