Phiên âm : shū cái zhàng yì.
Hán Việt : sơ tài trượng nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肯施捨錢財而重視義氣。元.無名氏《來生債》第四折:「則為我救困扶危, 疏財仗義, 都做了註福消愆。」也作「仗義疏財」。