Phiên âm : shū wú.
Hán Việt : sơ vu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稀疏荒蕪。《文選.謝朓.始出尚書省詩》:「邑里向疏蕪, 寒流自清泚。」