Phiên âm : dié luó hàn.
Hán Việt : điệp la hán .
Thuần Việt : chồng người .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chồng người (tiếc mục xiếc). 人上架人, 重疊成各種形式, 是體操、雜技表演項目之一.