Phiên âm : dié yǎn.
Hán Việt : điệp nghiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
層層相疊的山峰。《文選.謝靈運.晚出西射堂詩》:「連鄣疊獻崿, 青翠杳深沉。」宋.柳永〈望海潮.東南形勝〉詞:「重湖疊巘清嘉, 有三秋桂子, 十里荷花。」