VN520


              

疊疊

Phiên âm : dié dié.

Hán Việt : điệp điệp .

Thuần Việt : trùng trùng điệp điệp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trùng trùng điệp điệp. 層層重疊的樣子.