VN520


              

疊映

Phiên âm : dié yìng.

Hán Việt : điệp ánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相互掩映。例遠處兩排路燈燈光疊映, 使路的盡頭顯得有些迷茫。
相互掩映。如:「張燈結綵, 燈火疊映。」明.徐弘祖《徐霞客遊記.卷八上.滇遊日記八》:「題言石門近在橋左, 因矯首東望, 忽雲氣迸坼, 露出青芙蓉兩片, 插天拔地, 駢立對峙, 其內崇巒疊映, 雲影出沒, 令人神躍。」